|
  • :
  • :

Dân số - Lao động

  
THÔNG TIN DIỆN TÍCH, DÂN SỐ XÃ AN LÃO 
  
           
TTTên thôn, tổ dân phốDiện tích tự nhiên (Km2)Dân sốTỷ lệ nghèo đa chiều (%)Tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo (%)Đối tượng chính sách
Tổng số hộ (hộ)Số khẩu (người)Trong đó dân tộc
 thiểu số
Số hộ (hộ)Số khẩu (người)Hộ nghèoHộ cận nghèo
 17103.87   3,247  10,975    791 2,755   9.39   7.42   1.97 
1Thôn 1 1505031505039.339.33034
2Thôn 2 762676924213.169.213.9523
3Thôn 3 873078730714.9410.344.616
4Thôn 4 1304541294498.468.46020
5Thôn 5 351053510517.1411.435.716
6Khu phố Hưng Nhơn 5742026007.312.614.70162
7Khu phố 2 3871326  175     651   5.164.131.0363
8KP Hưng Nhơn Bắc 1866340016.677.539.1466
9Khu phố 9 131396      6       20   6.113.822.2931
10Khu phố Gò Bùi 111342    40     133   18.9216.222.7033
11Khu phố 7 75244    43     144   22.6621.331.3324
12Thôn Tân Lập 295983254.074.07054
13Thôn Thanh Sơn 2358135193.43.4044
14Thôn Tân An 3281,084267.627.62051
15Thôn Thuận An 3071,01462011.0711.07095
16Thôn Thuận Hòa 983260011.2211.22031
17Thôn Gò Đồn 421514215152.3852.38019

Các chỉ số Các chỉ số

Tin nổi bật Tin nổi bật

noData
Không có dữ liệu